Có 2 kết quả:
別墅 bié shù ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ • 别墅 bié shù ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) villa
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) villa
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
Bình luận 0