Có 2 kết quả:

別墅 bié shù ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ别墅 bié shù ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) villa
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]

Từ điển phổ thông

biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) villa
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]